Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
RGB monitor
|
Tin học
màn hình RGB Một loại màn hình màu dùng kỹ thuật số, nhận các tín hiệu vào riêng biệt màu đỏ ( red), lục ( green), và ( blue) để tạo nên một hình ảnh rõ nét hơn rất nhiều so với các màn hình tín hiệu tổng hợp. Mặc dù màn hình Enhanced Graphics Display dùng kỹ thuật RGD, nhưng màn hình RGB đồng nghĩa với tiêu chuẩn Color Graphics Adapter ( CGA) trong lĩnh vực điện toán tương thích IBM PC. Xem composite color monitor
Từ điển Anh - Anh
RGB monitor
|

RGB monitor

RGB monitor (R-G-B` monə-tər) noun

A color monitor that receives its signals for red, green, and blue levels over separate lines. An RGB monitor generally produces sharper and cleaner images than those produced by a composite monitor, which receives levels for all three colors over a single line. See also RGB. Compare composite video display.